STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Gía các chỗ còn lại | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu chuẩn) Nông trại cừu, Làng voi, Lâu đài tỉ phú, | 5 | 6,13,20,27/09 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,889,700 | BL |
2 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 8,15,22,29/09 | 6,899,000 | 6,209,100 | 2,069,700 | DD |
15,22,29/9 | 6,999,000 | 5,599,200 | 2,099,700 | VN |
3 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 8,22/09 | 7,299,000 | 6,569,100 | 2,189,700 | DD |
4 | SINGAPORE 4N3D (1 ngày tự do) | 4 | 7,14,21/9 | 9,249,000 | 8,324,100 | 2,774,700 | TR |
SINGAPORE 3N2D | 3 | 6,13,20,27/10 | 7,449,000 | 6,704,100 | 2,234,700 | BL |
5 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 8,22/9 & 6,20/10 | 5,499,000 | 4,949,100 | 1,649,700 | VJ |
6 | SINGAPORE - MALAYSIA Tặng 1 đêm khách sạn 5* tại Kuala Lumpur | 5 | 6,20/9 & 4,18/10 | 9,299,000 | 8,369,100 | 2,789,700 | VJ |
7 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 12,26/9 & 10,24,31/10 | 10,799,000 | 9,719,100 | 3,239,700 | TR+OD |
10 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,224,250 | 1,289,700 | XE |
11 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,499,000 | 3,374,250 | 1,349,700 | XE |
12 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 14,21/09 3,12/10 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,689,700 | VJ |
12,19,26/09 10,17/10 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,989,700 | VJ |
24,31/10 | 12,799,000 | 11,519,100 | 3,839,700 | VJ |
26/10 | 13,799,000 | 12,419,100 | 4,139,700 | VJ |
4/09 | 13,299,000 | 10,639,200 | 3,989,700 | VN |
15 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji - Kawaguchi - Chiba - Odaiba (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 14/09 | 21,299,000 | 17,039,200 | 6,389,700 | NH |
26/09 | 21,299,000 | 17,039,200 | 6,389,700 | NH |
16 | NHẬT BẢN: Tokyo-Hakone-Fuji-Kawaguchico-Chiba-Odaiba (Gía đã bao gồm phí visa) | 4 | 19/10 | 21,299,000 | 17,039,200 | 6,389,700 | NH |
17 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka (Gía đã bao gồm phí visa) | 5 | 23/10 | 33,299,000 | 26,639,200 | 9,989,700 | CX |
11/10 | 33,299,000 | 26,639,200 | 9,989,700 | CA |
18 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* -Hàng không 4* | 3 | 16,30/09 & 14,28/10 | 10,299,000 | 8,239,200 | 3,089,700 | HX |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa | 4 | 22/9 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,939,700 | JW |
12,26/9 | 9,299,000 | 8,369,100 | 2,789,700 | VJ |
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 15,22/9 | 10,299,000 | 9,269,100 | 3,089,700 | VJ |
BALI | 4 | 15/9, 18/10 | 11,799,000 | 9,439,200 | 3,539,700 | MH |
20 | DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - khách sạn 4* | 4 | 12,26/9 | 20,999,000 | 16,799,200 | 6,299,700 | EK |
21/9 | 21,299,000 | 17,039,200 | 6,389,700 | EK |
TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 6 | 12/9 & 3,9,20/10 | 13,799,000 | 11,039,200 | 4,139,700 | CZ |
TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 15,23/9 | 8,799,000 | 7,039,200 | 2,639,700 | CA |
TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN | 6 | 20/9, 18/10 | 15,799,000 | 12,639,200 | 4,739,700 | CZ |