LỊCH KHỞI HÀNH TOUR CHÂU Á
THANG 3,4,5,6/2018 - KHÁCH GHÉP ĐOÀN
STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Gía 5 chỗ đầu | Gía các chỗ còn lại | Giá VNĐ | Trẻ em | Trẻ nhỏ | Hàng Không |
1 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 2,3,7,9,10,14,16,17,21,23,24,28,30,31/3 4,6,14,18,20/4 2,4,9,11,16/5 | 6,399,000 | 6,699,000 | 6,029,100 | 1,808,730 | DD | |
2 | 18,23,25,30/5 1,2,5,6,8,9,12,13,15,16,19,20,22,23,26,27,29,30/6 | 6,899,000 | 7,199,000 | 6,479,100 | 1,943,730 | DD | |||
3 | 11/4 | 7,499,000 | 7,799,000 | 7,019,100 | 2,105,730 | DD | |||
4 | 27/4 | 8,499,000 | 8,799,000 | 7,919,100 | 2,375,730 | DD | |||
5 | 28/4 | 7,999,000 | 8,299,000 | 7,469,100 | 2,240,730 | DD | |||
6 | THÁI LAN:Bangkok - Pattaya (Mới) Safari World, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 1,8,15,22,29/3 14,21/04 5,12,19,26/05 | 6,699,000 | 6,999,000 | 6,299,100 | 1,889,730 | VN | |
7 | 2,9,16,23,30/06 | 7,499,000 | 7,799,000 | 7,019,100 | 2,105,730 | VN | |||
8 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Tiêu Chuân) Làng Voi, Nông Trại Cừu, Trại Hổ, Dạo thuyền Chaopraya, | 5 | 13,27/3 | 5,899,000 | 6,199,000 | 5,579,100 | 1,673,730 | BL | |
9 | 4/04 3,8,10,15,17,22,23,24,29,30,31/05 6,7,13,14,20,21,23,27,28,30/06 | 5,999,000 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,700,730 | BL | |||
25/4 | 6,599,000 | 6,899,000 | 6,209,100 | 1,862,730 | BL | ||||
10 | THÁI LAN: Bangkok - Pattaya (Mới) Nong Nooch, Đảo Coral, Buffet Trưa Baiyoke, Dạo thuyền Chaopraya, | 4 | 1,15,29/3 6,20/4 11,18,25/5 | 5,999,000 | 6,299,000 | 5,669,100 | 1,700,730 | DD | |
11 | 1,8,15,22,29/6 | 6,199,000 | 6,499,000 | 5,849,100 | 1,754,730 | DD | |||
12 | SINGAPORE 3N2D(bao gồm 20kg hành lý kí gửi) | 3 | 3,10,17,24,31/3 7,14,21/4 | 7,399,000 | 7,699,000 | 6,929,100 | 2,078,730 | 3K/TR | |
29/4 | 10,799,000 | 11,099,000 | 9,989,100 | 2,996,730 | 3K | ||||
13 | SINGAPORE 4D3N - 1 NGÀY TỰ DO | 4 | 1,15,29/3 12/4 | 8,699,000 | 8,999,000 | 8,099,100 | 2,429,730 | 3K | |
14 | MALAYSIA Kualumpur - Genting (1/2 ngày tự do) - 1 đêm Kul 5* | 4 | 5,13,20/4 | 6,299,000 | 6,599,000 | 5,669,100 | 5,939,100 | 1,781,730 | OD |
28/4 | 7,499,000 | 7,799,000 | 7,019,100 | 2,105,730 | OD | ||||
15 | SINGAPORE - MALAYSIA 2 đêm tại Singapore | 6 | 6/3 '5,10,17/4 | 9,999,000 | 10,299,000 | 8,999,100 | 9,269,100 | 2,780,730 | TR+OD |
26/4 | 11,499,000 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,185,730 | TR+OD | ||||
16 | MALAYSIA - SINGAPORE 2 đêm tại Singapore | 6 | 14,28/3 | 10,999,000 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,050,730 | VN | |
4,11,18/4 | 10,499,000 | 10,799,000 | 9,719,100 | 2,915,730 | VN | ||||
17 | SINGAPORE - MALAYSIA 1 đêm tại Singapore - Tặng 1 đêm Kul 5* | 5 | 1,8,15,22,29/3 '5,12,19/4 | 9,499,000 | 9,799,000 | 8,819,100 | 2,645,730 | VJ | |
18 | 26,28/4 | 11,499,000 | 11,799,000 | 10,619,100 | 3,185,730 | VJ | |||
19 | CAMPUCHIA Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,999,000 | 4,299,000 | 2,999,250 | 3,869,100 | 1,160,730 | XE |
20 | CAMPUCHIA Phnompenh - Bokor - Sihanoukville - Korong Saloem | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,199,000 | 4,499,000 | 3,149,250 | 4,049,100 | 1,214,730 | XE |
21 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 9,15/03 | 13,499,000 | 13,799,000 | 12,419,100 | 3,725,730 | VJ | |
22 | 1,8,15/3 19,21/4 3,5,10,12,17/5 | 12,999,000 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,590,730 | VJ | |||
23 | 22,24/3 19,24,26,31/5 2,7,9,14,16,21,23,28,30/6 | 13,499,000 | 13,799,000 | 12,419,100 | 3,725,730 | VJ | |||
24 | 29,31/3 5,7,12,14/4 | 13,999,000 | 14,299,000 | 12,869,100 | 3,860,730 | VJ | |||
25 | 26/4 | 14,999,000 | 15,299,000 | 13,769,100 | 4,130,730 | VJ | |||
26 | 28/4 | 15,999,000 | 16,299,000 | 14,669,100 | 4,400,730 | VJ | |||
27 | HÀN QUỐC:Seoul - Jeju - Nami - Everland - Drawing Show (Gía đã bao gồm phí visa ) | 5 | 21/03 | 18,499,000 | 18,799,000 | 16,919,100 | 5,075,730 | VJ | |
28 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Fuji - Odaiba (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 25/3 | 26,999,000 | 27,299,000 | 24,569,100 | 7,370,730 | JL | |
29 | 30/3 3,10/4 | 27,999,000 | 28,299,000 | 25,469,100 | 7,640,730 | NH | |||
30 | 15/4 | 26,999,000 | 27,299,000 | 24,569,100 | 7,370,730 | NH | |||
31 | NHẬT BẢN:Tokyo - Hakone - Fuji - Odaiba (Ngày cuối tự do) (Gía đã bao gồm phí visa ) | 4 | 4/03 | 21,499,000 | 21,799,000 | 19,619,100 | 5,885,730 | NH | |
32 | 22/04 | 24,999,000 | 25,299,000 | 22,769,100 | 6,830,730 | NH | |||
33 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka(Gía đã bao gồm phí visa) | 5 | 24/5 20/6 | 31,499,000 | 31,799,000 | 28,619,100 | 8,585,730 | CX | |
34 | 6 | 17/3 | 34,499,000 | 34,799,000 | 31,319,100 | 9,395,730 | NH | ||
35 | 6 | 26/3 | 37,999,000 | 38,299,000 | 34,469,100 | 10,340,730 | JL | ||
36 | 5 | 2/3 | 31,999,000 | 32,299,000 | 29,069,100 | 8,720,730 | CX | ||
37 | 5 | 27/3 | 37,999,000 | 38,299,000 | 34,469,100 | 10,340,730 | CX | ||
38 | 5 | 5/4 | 38,999,000 | 39,299,000 | 35,369,100 | 10,610,730 | VN | ||
39 | 5 | 7/4 | 38,999,000 | 39,299,000 | 35,369,100 | 10,610,730 | CX | ||
40 | 5 | 16/4 | 34,999,000 | 35,299,000 | 31,769,100 | 9,530,730 | CX | ||
41 | 5 | 29/4 | 36,999,000 | 37,299,000 | 33,569,100 | 10,070,730 | CX | ||
42 | NHẬT BẢN: Tokyo - Hakone - Mt.Fuji - Nagoya - Kyoto - Osaka - Kobe (Gía đã bao gồm phí visa) | 6 | 5,8/4 | 40,999,000 | 41,299,000 | 37,169,100 | 11,150,730 | VN | |
43 | NHẬT BẢN:Nagoya-Fuji-Kawaguchi-Tokyo-Tokoname (Gía đã bao gồm phí visa) | 9,22/3 | 25,999,000 | 26,299,000 | 23,669,100 | 7,100,730 | VN | ||
44 | NHẬT BẢN: Nagoya-Gifu-Shikarawago-Okuhida-Fuji-Odaiba-Tokyo | 5 | 07/2 | 30,999,000 | 31,299,000 | 28,169,100 | 8,450,730 | VN | |
45 | BALI Đền Tanah Lot | 4 | '23/3; 20/4; 25/5 | 10,999,000 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,050,730 | MH | |
46 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - 01 Free Day Khách sạn 4* -Hàng không 4* | 3 | 4/04 | 10,499,000 | 10,799,000 | 9,719,100 | 2,915,730 | HX | |
47 | 14/04 | 10,799,000 | 11,099,000 | 9,989,100 | 2,996,730 | HX | |||
HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - 01 Free Day Khách sạn 4* -Hàng không 4* | 4 | 27/4 | 15,999,000 | 16,299,000 | 14,669,100 | 4,400,730 | HX | ||
48 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Alyson | 4 | 10,17/3 | 9,999,000 | 10,299,000 | 9,269,100 | 2,780,730 | VJ | |
49 | ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Cao Hùng | 4 | 31/3 '7/4 | 10,999,000 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,050,730 | VJ | |
24/3 '14,21/4 | 9,999,000 | 10,299,000 | 9,269,100 | 2,780,730 | VJ | ||||
50 | 28,30/4 | 12,999,000 | 13,299,000 | 11,969,100 | 3,590,730 | VJ | |||
ĐÀI LOAN Đài Bắc - Đài Trung - Gia Nghĩa - Cao Hùng | 5 | 8,9,10,11,13,14,15,17,20/3 12,13,14,19,21/4 | 10,499,000 | 10,799,000 | 9,719,100 | 2,915,730 | JW/VJ | ||
10,17/3 14,21/4 | 10,999,000 | 11,299,000 | 10,169,100 | 3,050,730 | VJ | ||||
29,31/3 4,6,7/4 | 11,999,000 | 12,299,000 | 11,069,100 | 3,320,730 | VJ | ||||
27,28/4 | 13,999,000 | 14,299,000 | 12,869,100 | 3,860,730 | VJ | ||||
DUBAI - ABU DHABI Tặng Vé tàu điện trên không - Vườn Hoa Thần kỳ - khách sạn 4* | 4 | 8,21/3 19/4 | 22,999,000 | 23,299,000 | 20,969,100 | 6,290,730 | EK | ||
29/4 | 36,499,000 | 36,799,000 | 33,119,100 | 9,935,730 | EK | ||||
TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (bay toàn chặng) | 7 | 15/3 | 14,499,000 | 14,799,000 | 13,319,100 | 3,995,730 | CA | ||
TRUNG QUÓC Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 9,28/3 | 8,499,000 | 8,799,000 | 7,919,100 | 2,375,730 | CA | ||
TRƯƠNG GIA GIỚI - PHƯỢNG HOÀNG CỔ TRẤN | 6 | 5,6,20/4 | 15,999,000 | 16,299,000 | 14,669,100 | 4,400,730 | CA/CZ |