STT | Tuyến Hành Trình | T.Gian | Khời Hành | Trọn gói từ | Trẻ em (2-11 tuổi) | Trẻ em (0 < 2 tuổi) | Giá VNĐ | Hàng không | Ghi chú |
1 | THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Cung điện Anata Somakhom Trại Hổ Siracha Tiger Zoo Lâu đài tỷ phú Ban Sukhawadee Làng Voi Pattaya Nông trại cừu - Sheep Farm Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | 3,5,9,10,12,16,17,19,23,24,26,30/09 1,3,10,14,15,17,21,22,24,28,29,31/10 4,5,7,11,12,14,18,19,21,25,26,28/11 | 5,999,000 | 5,399,100 | 1,799,700 | | BL | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
2 | 7,14,21,30/10 6,13,20,27/11 | 5,999,000 | 5,399,100 | 1,799,700 | | FD | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
3 | THÁI LAN : BANGKOK - PATTAYA Safari World với show và buffet Đồi Vọng Cảnh Phra Tamak Bảo tàng Nghệ thuật 4D Gallery Museum Cung điện Anata Somakhom Alcazar Show Tượng Phật 4 mặt Chùa Thuyền Wat Yanawa | 5 | Hàng ngày | 6,599,000 | 5,939,100 | 1,979,700 | | VJ,FD | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
4 | SINGAPORE - MALAYSIA (Bay VN) | 6 | 1,22/09 | 12,099,000 | 9,679,200 | 3,629,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
5 | SINGAPORE - MALAYSIA : Johor Baru - Sin - Malacca - Kuala Lumpur - Genting (Bay Air Asia) | 6 | 4,11,18,25/09 2,9,16,23,30/10 6,13,20,27/11 | 11,899,000 | 10,709,100 | 3,569,700 | | AK | Giá có hành lý 20kg |
6 | SINGAPORE - MALAYSIA - INDONESIA | 4 | 3,10,17,24/09 1,8,15,22/10 5,12,19,26/11 | 10,499,000 | 9,449,100 | 3,149,700 | | TR,3K,VJ | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT |
7 | MALAYSIA - SINGAPORE - INDONESIA: Johor Baru - Sin - Batam - Malacca - Kuala Lumpur - Genting | 6 | 4,11,18,25/09 2,9,16,23,30/10 6,13,20,27/11 | 12,499,000 | 11,249,100 | 3,749,700 | | AK | Gía hành lý xách tay Add ký gửi 700k/pax/RT |
8 | MALAYSIA- SINGAPORE Tour tiết kiệm thời gian và chi phí | 4 | 4,11,18,25/09 2,9,16,23,30/10 6,13,20,27/11 | 10,499,000 | 8,399,200 | 3,149,700 | | | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
9 | SINGAPORE : Garden by the bay - Sentosa (1 ngày tự do) | 4 | 3,10,17,24/09 1,8,15,22/10 | 9,199,000 | 8,279,100 | 2,759,700 | | TR | Gía có hành lý 20kg Ko ăn,uống trên máy bay |
10 | 5,12,19,26/11 | 9,399,000 | 8,459,100 | 2,819,700 | | |
11 | MALAYSIA: Kualumpur- Genting | 4 | 3,10,17,24/09 1,8,15,22,29/10 5,12,19,26/11 | 7,699,000 | 6,159,200 | 2,309,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
12 | HỒNG KÔNG : Hongkong - Quảng Châu - Thẩm Quyến (Consortium CX) | 5 | 3,5,10,12,17,19,26/09 | 13,699,000 | 10,959,200 | 4,109,700 | | CX | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
13 | HỒNG KÔNG : Hongkong - Disneyland | 4 | 3,5,12,17,19,26/09 3/10 | 14,699,000 | 11,759,200 | 4,409,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
14 | HỒNG KONG : Free & Easy | 3 | 6,13,20,27/09 4,11,18,25/10 1,8,15,22,29/11 | 10,499,000 | 8,399,200 | 3,149,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
15 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau | 4 | 5,12,19,26/09 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 | 17,899,000 | 14,319,200 | 5,369,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
16 | HỒNG KÔNG: Hồng Kông - Disneyland - Macau - Thẩm Quyến | 5 | 9,16,23,30/09 7,14,21,28/10 4,11,18,25/11 | 18,899,000 | 15,119,200 | 5,669,700 | | CX,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
17 | CAMPUCHIA : Siêm Riệp - Phnompenh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,899,000 | 3,119,200 | 1,169,700 | | XE | |
18 | CAMPUCHIA : Phnompenh-Bokor- Sihanoukville | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 3,999,000 | 3,199,200 | 1,199,700 | | | |
19 | CAMPUCHIA : Shihanouk Ville-Kohrong Samloem-Phnom Penh | 4 | Thứ 5 hàng tuần | 4,299,000 | 3,439,200 | 1,289,700 | | | |
20 | HÀN QUỐC : Seoul - Nami - Everland - Nanta Show (VN Airlines) | 4 | 26/09 8,15,24/10 5,13,20/11 | 17,899,000 | 14,319,200 | 5,369,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
21 | HÀN QUỐC : Seoul - Jeju - Nami - Everland - Nanta Show (VN Airlines) | 5 | 15,24/09 6,13,20,27/10 3,17,24/11 1/12 | 22,599,000 | 18,079,200 | 6,779,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
22 | HÀN QUỐC - CHARTER : Seoul - Nami - Everland - Han River Cruise (VN Airlines) | 5 | 25/09 | 16,990,000 | 15,291,000 | 1,699,000 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
23 | HÀN QUỐC: Seoul - Nami - Nanta Show (VN Airlines) | 4 | 26/09 8,15,24/10 5,13,20/11 | 18,899,000 | 15,119,200 | 5,669,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
24 | DUBAI : Abu Dhabi - Dubai | 4 | 9,16,23,30/09 7,14,21,28/10 4,11,18,25/11 | 28,399,000 | 22,719,200 | 8,519,700 | | EY,EK,QR | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
25 | NHẬT BẢN : Osaka - Kyoto - Nagoya - Núi Phú Sỹ - Hakone - Tokyo | 5 | 8,10,30/09 66,20/10 | 31,499,000 | 25,199,200 | 9,449,700 | | CX | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
26 | NHẬT BẢN : Tokyo - Hakone - Fuji - Yokohama | 4 | 9/09 7,21/10 4/11 | 28,399,000 | 22,719,200 | 8,519,700 | | CX | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
27 | NHẬT BẢN : Tokyo - Hakone - Fuji - Yokohama | 4 | 8/09 17,24,31/10 14,28/11 | 23,099,000 | 18,479,200 | 6,929,700 | | CX | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
28 | TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu (Bay toàn chặng) | 7 | 5,13,15,17,19,26/09 | 17,899,000 | 14,319,200 | 5,369,700 | | CA,MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
29 | 3,10,17,24,31/10 7,14,21,28/11 | 17,399,000 | 13,919,200 | 5,219,700 | | CA,MU | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
30 | TRUNG QuỐC; Bắc Kinh - Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu ( Một chặng tàu cao tốc ) | 7 | 10,31/10 | 14,599,000 | 11,679,200 | 4,379,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
31 | TRUNG QUỐC : Bắc Kinh - Vạn Lý Trường Thành | 4 | 6,13,20,27/09 4,11,18,25/10 1,8,15,22,29/11 | 11,599,000 | 9,279,200 | 3,479,700 | | CA | Gía có hành lý 23kg Ăn uống trên máy bay |
32 | TRUNG QUỐC: Thượng Hải - Hàng Châu - Tô Châu | 4 | 3,10,17,24/09 1,8,15,22,29/10 5,12,19,26/11 | 11,599,000 | 9,279,200 | 3,479,700 | | MU,VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
33 | LÀO - ĐÔNG BẮC THÁI | 5 | Thứ 4 hàng tuần | 10,499,000 | 8,399,200 | 3,149,700 | | VN,VJ,BL | Giá có hành lý 20kg |
34 | INDONESIA - ENJOY JAKARTA | 4 | Thứ 7 hàng tuần | 11,599,000 | 9,279,200 | 3,479,700 | | VN | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |
35 | MALDIVES | 4 | 9,16,23,30/09 7,14,21,28/10 4,11,18,25/11 | 37,399,000 | 29,919,200 | 11,219,700 | | SQ,MH | Gía có hành lý 20kg Ăn uống trên máy bay |